Có 2 kết quả:
对口词 duì kǒu cí ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄘˊ • 對口詞 duì kǒu cí ㄉㄨㄟˋ ㄎㄡˇ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dialog (for stage performance)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dialog (for stage performance)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh